Bạn đang có nhu cầu sử dụng tấm fomex để phục vụ trong quá trình gia công của mình nhưng vẫn còn băn khoăn về giá thành cũng như chất liệu sản phẩm ? Fomex dạng foam nén có thể nằm một trong những lựa chọn với chi phí tiết kiệm mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhu cầu của bạn.
Thông số kỹ thuật tấm fomex
Độ Dày |
Kích thước |
ĐVT |
Tấm fomex 2 ly |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 3 ly thiếu |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 3 ly đủ |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 5 ly thiếu |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 8 ly |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 10 ly thiếu |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 15 ly |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Tấm fomex 18 ly |
1,22m x 2,44m |
Tấm |
Màu : Trắng.
Bảng giá Tấm Fomex
STT | Độ dầy thương mại (mm) | Kích thước (mm) | Tiêu chuẩn Phổ thông | Tiêu chuẩn DAG | Ghi chú | ||||
Độ dầy thực tế (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ) | Độ dầy thực tế (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ) | ||||
1 | 2 ly | 1.22×2.44 | 1.7 | 2.02 | – | 1.7 | 2.02 | – | Tỷ trọng 0.4 |
2 | 1.22×2.44 | 1.9 | 2.26 | – | 1.9 | 2.26 | – | ||
3 | 1.22×2.44 | 2.0 | 2.38 | – | 2.0 | 2.38 | – | ||
4 | 3 ly thiếu | 1.22×2.44 | 2.1 | 2.19 | – | 2.1 | – | Tỷ trọng 0.35 | |
5 | 1.22×2.44 | 2.2 | 2.29 | – | 2.2 | – | |||
6 | 1.22×2.44 | 2.3 | 2.40 | – | 2.3 | – | |||
7 | 3 ly đủ | 1.22×2.44 | 2.4 | 2.50 | – | 2.4 | 2.86 | – | |
8 | 1.22×2.44 | 2.5 | 2.60 | – | 2.5 | 2.98 | – | ||
9 | 1.22×2.44 | 2.8 | 2.92 | – | 2.8 | 3.33 | – | ||
10 | 1.22×2.44 | 3.0 | 3.13 | – | 3.0 | 3.57 | – | ||
11 | 5 ly thiếu | 1.22×2.44 | 3.8 | 3.96 | – | 3.8 | – | ||
12 | 1.22×2.44 | 3.9 | 4.06 | – | 3.9 | – | |||
13 | 1.22×2.44 | 4.0 | 4.17 | – | 4.0 | 4.76 | – | ||
14 | 5 ly đủ | 1.22×2.44 | 4.1 | 4.27 | – | 4.1 | – | ||
15 | 1.22×2.44 | 4.3 | 4.48 | – | 4.3 | 5.12 | – | ||
16 | 1.22×2.44 | 4.4 | 4.58 | – | 4.3 | 5.12 | – | ||
17 | 1.22×2.44 | 4.6 | 4.79 | – | 4.6 | 5.48 | – | ||
18 | 1.22×2.44 | 4.8 | 5.00 | – | – | – | |||
1.22×2.44 | 4.9 | 5.11 | – | ||||||
19 | 1.22×2.44 | 5.0 | 5.21 | – | 5.0 | 5.95 | – | ||
20 | 8 ly | 1.22×2.44 | 7.1 | 7.40 | – | – | – | ||
21 | 1.22×2.44 | 7.2 | 7.50 | – | – | – | |||
22 | 1.22×2.44 | 7.3 | 7.61 | – | 7.3 | 8.69 | – | ||
23 | 1.22×2.44 | 8.0 | 8.34 | – | – | ||||
24 | 10 ly thiếu | 1.22×2.44 | 8.3 | 8.65 | – | – | – | ||
25 | 1.22×2.44 | 8.6 | 8.96 | – | 8.6 | 10.24 | – | ||
26 | 10 ly đủ | 1.22×2.44 | 8.8 | 9.17 | – | – | – | ||
27 | 1.22×2.44 | 8.9 | 9.27 | – | 8.9 | 10.60 | – | ||
28 | 1.22×2.44 | 9.0 | 9.38 | – | – | – | |||
29 | 1.22×2.44 | 10 | 10.42 | – | 10.0 | 11.91 | -/td> | ||
30 | 12 ly thiếu | 1.22×2.44 | 10.5 | 10.94 | – | – | |||
31 | 1.22×2.44 | 10.6 | 11.04 | – | – | ||||
32 | 12 ly đủ | 1.22×2.44 | 10.8 | 11.25 | – | – | |||
33 | 15 ly | 1.22×2.44 | 13.2 | 13.75 | – | – | – | ||
34 | 1.22×2.44 | 13.3 | 13.86 | – | – | – | |||
35 | 1.22×2.44 | 13.9 | 14.48 | – | – | – | |||
36 | 1.22×2.44 | 14.3 | 14.90 | – | 14.3 | 17.03 | – | ||
37 | 1.22×2.44 | 15.0 | 15.63 | – | 15.0 | 17.86 | – | ||
38 | 18 ly | 1.22×2.44 | 16.0 | 16.67 | – | – | – | ||
39 | 1.22×2.44 | 16.1 | 16.77 | – | – | – | |||
40 | 1.22×2.44 | 16.9 | 17.61 | – | – | – | |||
41 | 1.22×2.44 | 17.3 | 18.02 | – | 17.3 | 20.60 | – | ||
42 | 1.22×2.44 | 18.0 | 18.75 | – | 18.0 | 21.43 | – |
Trân trọng cảm ơn và rất mong được phục vụ khách hàng!